Tổng hợp các thuật ngữ SEO

Để học và làm SEO tốt các bạn phải nắm vững các thuật ngữ, phải hiểu nó là gì và công dụng của nó là gì. Dưới đây là những thuật ngữ SEO và một số ngoài SEO nhưng bạn sẽ phải nắm để phục vụ cho công việc:

SEO

SEO là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Search Engine Optimization”, có nghĩa là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Nó là quá trình tối ưu hóa các trang web và nội dung của chúng để có thể xuất hiện ở vị trí cao nhất trong kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo và nhiều hơn nữa.

SERP

SERP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Search Engine Results Page”, có nghĩa là Trang kết quả tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo… Khi người dùng nhập các từ khóa tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm này, các trang web liên quan sẽ xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm theo thứ tự ưu tiên dựa trên thuật toán của công cụ tìm kiếm đó. SERP có thể bao gồm các kết quả trả tiền (quảng cáo) và kết quả tự nhiên (không phải quảng cáo).

PPC (Pay-Per-Click)

PPC là viết tắt của “pay-per-click”, là một loại mô hình quảng cáo trực tuyến nơi các nhà quảng cáo trả phí mỗi khi một trong các quảng cáo của họ được nhấp vào. Mô hình này thường được sử dụng trong quảng cáo trên công cụ tìm kiếm, chẳng hạn như Google Ads, nơi các nhà quảng cáo đặt giá thầu cho các từ khóa cụ thể và tạo quảng cáo sẽ xuất hiện ở đầu hoặc cuối trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERP) khi người dùng tìm kiếm các từ khóa đó. Các nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi quảng cáo của họ được nhấp vào, do đó có thuật ngữ “trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột”.

CTR (Click-Through Rate)

CTR là viết tắt của “Click-Through Rate” và đây là tỷ lệ phần trăm của số lượt bấm vào một liên kết (link) hay quảng cáo so với số lần hiển thị nó trên trang web hoặc trang kết quả tìm kiếm (SERP). Ví dụ, nếu một liên kết được hiển thị 100 lần và được bấm vào 5 lần, thì CTR của liên kết đó sẽ là 5%. CTR là một chỉ số quan trọng trong SEO và quảng cáo trực tuyến, nó giúp đo lường hiệu quả của chiến dịch và xác định tỉ lệ khách hàng tiềm năng chuyển đổi thành khách hàng thực tế.

SEM (Search Engine Marketing)

SEM là viết tắt của Search Engine Marketing. SEM liên quan đến việc sử dụng các chiến dịch tìm kiếm có trả tiền như Quảng cáo Google hoặc Quảng cáo Bing, cũng như tối ưu hóa nội dung và cấu trúc của trang web để cải thiện xếp hạng tìm kiếm không phải trả tiền (SEO). Mục tiêu của SEM là tăng khả năng hiển thị của trang web trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm, hướng lưu lượng truy cập đến trang web và cuối cùng là tăng chuyển đổi và bán hàng.

SMO (Social Media Optimization)

SMO là viết tắt của Social Media Optimization. Đó là quá trình tối ưu hóa một trang web hoặc nội dung cho các nền tảng truyền thông xã hội để tăng khả năng hiển thị và mức độ tương tác của nó. Các kỹ thuật SMO liên quan đến việc tạo và chia sẻ nội dung phù hợp với đối tượng mục tiêu, tận dụng phân tích phương tiện truyền thông xã hội để xác định thời điểm tốt nhất để đăng cũng như tối ưu hóa hồ sơ và bài đăng để có khả năng hiển thị và tương tác tối đa.

Keyword Research

Nghiên cứu từ khóa là quá trình xác định và phân tích các từ khóa và cụm từ mà mọi người sử dụng để tìm kiếm thông tin trên internet, với mục tiêu sử dụng thông tin đó để tối ưu hóa nội dung cho các công cụ tìm kiếm. Nghiên cứu từ khóa liên quan đến việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật khác nhau để khám phá các từ khóa và cụm từ có liên quan đến một chủ đề hoặc ngành cụ thể và đánh giá giá trị tiềm năng của chúng dựa trên các yếu tố như lượng tìm kiếm, cạnh tranh và mức độ liên quan đến trang web hoặc doanh nghiệp. Mục đích cuối cùng của nghiên cứu từ khóa là xác định các từ khóa quan trọng và có giá trị nhất để nhắm mục tiêu, nhằm cải thiện khả năng hiển thị của trang web và hướng lưu lượng truy cập được nhắm mục tiêu đến trang web.

Long-Tail Keywords

Từ khóa đuôi dài là cụm từ bao gồm nhiều từ và cụ thể hơn từ khóa chung chung. Chúng thường được sử dụng bởi những người tìm kiếm có ý tưởng rõ ràng về những gì họ đang tìm kiếm và sử dụng các truy vấn dài hơn, chi tiết hơn để tìm thấy nó. Ví dụ: thay vì tìm kiếm “giày”, người dùng có thể tìm kiếm “giày chạy bộ dành cho nữ có hỗ trợ vòm” để tìm chính xác thứ họ cần. Các từ khóa đuôi dài thường có lượng tìm kiếm thấp hơn so với các từ khóa chung chung, nhưng chúng cũng có xu hướng ít cạnh tranh hơn, giúp chúng dễ dàng xếp hạng hơn. Bao gồm các từ khóa đuôi dài trong chiến lược SEO của bạn có thể giúp bạn thu hút nhiều lưu lượng truy cập được nhắm mục tiêu hơn vào trang web của mình.

LSI (Latent Semantic Indexing)

LSI (Latent Semantic Indexing) là một kỹ thuật phân tích ngôn ngữ tự nhiên được sử dụng trong SEO. LSI sử dụng thuật toán để xác định các từ khóa liên quan đến một chủ đề chính nhất định, bằng cách phân tích tần suất xuất hiện của các từ trong các văn bản có liên quan. Kỹ thuật này giúp tăng khả năng Search Engine hiểu đúng nội dung của một trang web, từ đó tăng cơ hội xếp hạng trang web trên các trang kết quả tìm kiếm.

Anchor Text

Anchor Text là văn bản được sử dụng để liên kết giữa các trang web. Nó là phần văn bản được nhấn mạnh và click để dẫn đến một trang web khác. Anchor text có thể được sử dụng để tạo liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một trang web, hoặc để tạo liên kết bên ngoài đến các trang web khác. Việc sử dụng anchor text phù hợp và liên quan đến nội dung trang web sẽ giúp cải thiện SEO cho trang web đó.

Backlinks

Backlinks là các liên kết được tạo từ một trang web khác trỏ về trang web của bạn. Chúng được coi là một yếu tố quan trọng trong chiến lược SEO vì các công cụ tìm kiếm sử dụng chúng để đánh giá độ tin cậy và uy tín của trang web của bạn. Một số loại backlinks có thể có giá trị cao hơn, bao gồm backlinks từ các trang web có nội dung liên quan hoặc từ các trang web có độ uy tín cao. Tuy nhiên, các backlinks từ các trang web không liên quan hoặc spam có thể bị coi là độc hại và có thể ảnh hưởng đến xếp hạng của trang web của bạn trên các kết quả tìm kiếm.

Internal Links

Internal Links (liên kết nội bộ) là các liên kết mà bạn đặt trong nội dung trang web của mình để liên kết đến các trang khác trên cùng một trang web. Việc sử dụng các liên kết nội bộ thường được xem như một phương pháp tối ưu hóa công cụ tìm kiếm cho việc cải thiện khả năng đánh giá của trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng. Khi tạo các liên kết nội bộ, bạn có thể sử dụng các từ khóa có liên quan đến trang đích của liên kết để tăng tính liên quan và giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web của bạn.

External Links

External Links còn được gọi là liên kết ngoài, là 1 liên kết trỏ từ một trang web đến một trang web khác. Nói cách khác, chúng là các liên kết đưa người dùng từ trang web của bạn đến một trang web khác. Các liên kết bên ngoài rất quan trọng đối với SEO vì chúng giúp thiết lập độ tin cậy và quyền hạn cho trang web của bạn, đồng thời cung cấp ngữ cảnh để các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn nội dung trên các trang của bạn. Khi liên kết đến các trang web bên ngoài, điều quan trọng là phải liên kết đến các nguồn có thẩm quyền, chất lượng cao và tránh liên kết đến các trang web spam hoặc chất lượng thấp vì điều này có thể tác động tiêu cực đến danh tiếng trang web của chính bạn.

Nofollow

Trong SEO, nofollow là một thuộc tính HTML được sử dụng để chỉ định cho các máy chủ tìm kiếm biết rằng liên kết không nên được đếm là một tài nguyên hữu ích khi xếp hạng trang. Khi một trang web có liên kết nofollow, máy chủ tìm kiếm sẽ không truyền link juice cho trang web đích được liên kết, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng xếp hạng của trang web đó trên các kết quả tìm kiếm. Nofollow thường được sử dụng cho các liên kết quảng cáo, liên kết bên ngoài không đáng tin cậy hoặc các liên kết không được chủ đề chính của trang web đích hỗ trợ.

Dofollow

“Dofollow” là thuật ngữ được sử dụng trong SEO để chỉ các liên kết được tạo ra giữa các trang web mà khi click vào liên kết đó, công cụ tìm kiếm sẽ theo dõi và chuyển trang web đến trang được liên kết. Trong các liên kết “dofollow”, trang web được liên kết sẽ nhận được một phần điểm số PageRank từ trang web liên kết đó. Điều này có nghĩa là các liên kết “dofollow” có thể giúp nâng cao thứ hạng trang web trong kết quả tìm kiếm.

Canonical Tags

Thẻ Canonical là các phần tử HTML được sử dụng để chỉ ra cho các công cụ tìm kiếm rằng một URL nhất định là phiên bản chính hoặc chính tắc của một trang và bất kỳ phiên bản nào khác là bản sao hoặc biến thể. Điều này giúp tránh các vấn đề nội dung trùng lặp có thể tác động tiêu cực đến thứ hạng của công cụ tìm kiếm.

Các thẻ Canonical thường được sử dụng khi có nhiều phiên bản của một trang, chẳng hạn như:

– Các URL khác nhau cho cùng một nội dung

– Các trang có phiên bản khác nhau cho thiết bị di động và máy tính để bàn

– Sao chép nội dung trên các tên miền hoặc tên miền phụ khác nhau

Bằng cách thêm thẻ chuẩn vào tiêu đề của trang, chủ sở hữu trang web có thể thông báo cho công cụ tìm kiếm phiên bản nào của trang là bản gốc và sẽ được lập chỉ mục, trong khi các phiên bản khác được coi là bản sao hoặc biến thể.

Ví dụ: nếu có hai phiên bản của cùng một trang có URL https://example.com/page1 và https://example.com/page1?source=email, thẻ chuẩn có thể được thêm vào tiêu đề của cả hai trang , cho biết rằng phiên bản gốc là https://example.com/page1. Điều này đảm bảo rằng các công cụ tìm kiếm sẽ chỉ lập chỉ mục phiên bản gốc và không phạt trang web có nội dung trùng lặp.

Robots.txt

Robots.txt là một tập tin được đặt trên trang web để hướng dẫn các bot hoặc web crawler của các công cụ tìm kiếm về cách truy cập và xử lý nội dung trên trang web. Nội dung của robots.txt thường bao gồm các hướng dẫn cho các bot, bao gồm các phần của trang web nên hoặc không nên được truy cập và các tài nguyên khác nên hoặc không nên được lập chỉ mục. Việc sử dụng robots.txt có thể giúp tăng tốc độ tải trang và giảm tải cho máy chủ của trang web.

Sitemap

Sitemap là một tệp XML chứa danh sách các URL trang web cụ thể mà bạn muốn công cụ tìm kiếm truy cập và chỉ mục trên trang web của bạn. Nó giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được cấu trúc của trang web của bạn và tìm thấy các trang mà họ có thể bỏ lỡ trong quá trình duyệt trang. Sitemap cũng giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được tần suất cập nhật và sự quan trọng của các trang trong trang web của bạn.

Page Speed

Page speed là thời gian mà một trang web cần để tải và hiển thị nội dung trên trình duyệt web. Tốc độ tải trang ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm của người dùng trên trang web, đồng thời cũng là một trong những yếu tố mà các công cụ tìm kiếm sử dụng để xác định xếp hạng trang web. Page speed có thể được đo bằng nhiều cách, bao gồm sử dụng các công cụ đo lường trực tuyến như Google PageSpeed Insights và GTmetrix, hoặc thông qua các công cụ đo lường tích hợp trong trình duyệt web như Google Chrome DevTools.

Title Tag

Title tag là một phần tử quan trọng trong SEO, đó là đoạn văn bản xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm của Google và hiển thị trên tab của trình duyệt web khi người dùng truy cập vào trang web. Title tag cũng được sử dụng bởi các công cụ tìm kiếm để xác định chủ đề và nội dung của trang web. Title tag nên chứa từ khóa quan trọng của trang web và được viết sao cho hấp dẫn và thu hút được sự chú ý của người dùng. Thông thường, title tag có độ dài tối đa khoảng 60 ký tự để đảm bảo hiển thị đầy đủ trên trang kết quả tìm kiếm.

Meta Description

Meta Description là một phần quan trọng trong trang web, nó giúp cung cấp thông tin về nội dung của trang web cho người dùng và các công cụ tìm kiếm. Meta Description được viết trong thẻ meta của trang web và thường xuất hiện dưới tiêu đề trong kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm.

Meta Description nên được viết một cách hấp dẫn, có thể kích thích người dùng bấm vào liên kết và ghé thăm trang web. Điều này đặc biệt quan trọng vì nếu Meta Description không hấp dẫn, người dùng có thể bỏ qua trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm.

Ngoài ra, việc sử dụng từ khóa phù hợp trong Meta Description cũng giúp tăng khả năng xuất hiện của trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm cho các từ khóa tương ứng. Tuy nhiên, Meta Description không phải là yếu tố quan trọng trong việc xếp hạng trang web, nhưng nó có thể giúp tăng lượng truy cập và tăng tỷ lệ chuyển đổi trên trang web của bạn.

Header Tags (H1, H2, H3, etc.)

Header Tag còn được gọi là thẻ tiêu đề, là các thẻ HTML được sử dụng để xác định các tiêu đề và tiêu đề phụ trong nội dung của trang web. Các thẻ tiêu đề nằm trong khoảng từ H1 đến H6, với H1 là tiêu đề cấp cao nhất và H6 là tiêu đề phụ cấp thấp nhất. Mục đích chính của thẻ tiêu đề là cung cấp cấu trúc và tổ chức cho nội dung trên trang web, giúp cả người dùng và công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu được các chủ đề chính được đề cập trên trang. Ngoài ra, các công cụ tìm kiếm thường sử dụng thẻ tiêu đề để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và mức độ liên quan của nội dung trên trang web.

Image Optimization

Tối ưu hóa hình ảnh đề cập đến quá trình nén, thay đổi kích thước và định dạng đúng hình ảnh trên trang web để giảm kích thước tệp và cải thiện thời gian tải mà không làm giảm chất lượng hình ảnh của chúng. Hình ảnh được tối ưu hóa có thể giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của trang web, đặc biệt là trên thiết bị di động có kết nối internet chậm hơn.

Ngoài việc thay đổi kích thước và nén hình ảnh, các kỹ thuật tối ưu hóa hình ảnh khác bao gồm sử dụng tên tệp mô tả và thẻ alt, chọn định dạng hình ảnh phù hợp (ví dụ: JPEG, PNG, GIF) cho loại hình ảnh và sử dụng hình ảnh phản hồi điều chỉnh theo màn hình khác nhau kích cỡ. Bằng cách tối ưu hóa hình ảnh trên trang web, có thể cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng tốc độ tải trang và cải thiện thứ hạng của công cụ tìm kiếm.

Alt Tags

Thẻ alt, còn được gọi là “thuộc tính alt” hoặc “mô tả alt”, là các thuộc tính HTML được sử dụng để mô tả nội dung của tệp hình ảnh. Chúng chủ yếu được các công cụ tìm kiếm sử dụng để hiểu nội dung của hình ảnh và chúng cũng đóng vai trò dự phòng trong trường hợp hình ảnh không thể hiển thị vì bất kỳ lý do gì (chẳng hạn như kết nối mạng chậm hoặc liên kết bị hỏng). Các thẻ thay thế phải mang tính mô tả và có liên quan đến hình ảnh mà chúng đang mô tả và chúng phải chứa các từ khóa có liên quan để trợ giúp cho SEO.

Responsive

Responsive có thể được hiểu là website của bạn hiển thị tốt đối với tất các các loai thiết bị có kích thước màn hình khác nhau như máy tính để bàn, điện thoại di động, máy tính bảng

Mobile-Friendly

Mobile-Friendly đề cập đến một trang web được thiết kế và tối ưu hóa để có thể dễ dàng truy cập và sử dụng được trên các thiết bị di động, chẳng hạn như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Trang web thân thiện với thiết bị di động được thiết kế để điều chỉnh bố cục, kích thước phông chữ và các yếu tố khác để phù hợp với kích thước màn hình nhỏ hơn và giao diện dựa trên cảm ứng của thiết bị di động, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tương tác với trang web trên thiết bị di động của họ.

Trang web thân thiện với thiết bị di động rất quan trọng để cung cấp trải nghiệm tốt cho người dùng, cải thiện mức độ tương tác và giảm tỷ lệ thoát, cũng như cho SEO vì Google đã chú trọng nhiều hơn đến tính thân thiện với thiết bị di động trong thuật toán xếp hạng của mình.

Content Optimization

Tối ưu hóa nội dung đề cập đến quá trình cải thiện mức độ liên quan và hữu ích của nội dung trang web đối với đối tượng mục tiêu và công cụ tìm kiếm. Điều này liên quan đến việc tối ưu hóa các yếu tố khác nhau của nội dung, bao gồm cấu trúc, định dạng, giọng điệu, ngôn ngữ và từ khóa được sử dụng để cải thiện khả năng hiển thị của công cụ tìm kiếm và thu hút nhiều lưu lượng truy cập không phải trả tiền hơn.

Tối ưu hóa nội dung hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về đối tượng mục tiêu và hành vi tìm kiếm của họ, cũng như hiểu biết về các thuật toán của công cụ tìm kiếm và các phương pháp hay nhất để tối ưu hóa trên trang. Mục tiêu của việc tối ưu hóa nội dung là tạo ra nội dung chất lượng cao, hấp dẫn và có giá trị mà các công cụ tìm kiếm có thể dễ dàng khám phá và cung cấp trải nghiệm người dùng tuyệt vời cho khách truy cập trang web.

Duplicate Content

Duplicate Content đề cập đến các khối nội dung giống 100% hoặc gần giống với nội dung được tìm thấy trên các trang web hoặc trang khác trong cùng một trang web. Nội dung trùng lặp có thể là một vấn đề đối với SEO vì nó có thể làm loãng thứ hạng của công cụ tìm kiếm cho từng phiên bản nội dung và cũng có thể dẫn đến hình phạt từ các công cụ tìm kiếm.

Thin Content

Nội dung sơ sài đề cập đến các trang web hoặc bài viết có ít hoặc không có thông tin có giá trị hoặc nội dung gốc cho người dùng. Các trang này có thể chỉ có một vài câu, hình ảnh chất lượng thấp hoặc văn bản được tạo tự động. Nội dung sơ sài có thể tác động tiêu cực đến trải nghiệm người dùng vì nó không cung cấp thông tin mà người dùng đang tìm kiếm và nó cũng có thể ảnh hưởng đến thứ hạng của trang web trên công cụ tìm kiếm. Điều quan trọng là đảm bảo rằng nội dung trên trang web của bạn có giá trị, phù hợp và mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng.

Keyword Stuffing

Keyword stuffing là kỹ thuật sử dụng từ khóa quá nhiều lần trên một trang web mà không cân nhắc đến chất lượng nội dung. Kỹ thuật này có thể được sử dụng như một cách để tăng thứ hạng trang web trên các kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, keyword stuffing đã bị các công cụ tìm kiếm như Google đánh giá là một kỹ thuật spam và sẽ bị phạt bởi các thuật toán tìm kiếm, đưa đến việc giảm thứ hạng của trang web hoặc thậm chí là xếp hạng thấp trên các kết quả tìm kiếm. Thay vì sử dụng kỹ thuật keyword stuffing, các nhà quảng cáo nên tập trung vào việc tạo ra nội dung chất lượng và tối ưu hóa từ khóa một cách tự nhiên để tăng thứ hạng trang web trên các kết quả tìm kiếm.

Black Hat SEO

Black Hat SEO là các kỹ thuật SEO bất hợp pháp hoặc không đạo đức để cải thiện sự xuất hiện của một trang web trên các công cụ tìm kiếm. Những kỹ thuật này có thể bao gồm việc vi phạm các quy tắc và hướng dẫn của Google về SEO, bao gồm sử dụng các từ khóa quá mức, tạo các trang cửa sổ mới, sử dụng vô số liên kết ngoại lệ, ẩn văn bản và các kỹ thuật gian lận khác. Những kỹ thuật này có thể dẫn đến sự giảm thứ hạng, hoặc thậm chí là loại bỏ hoàn toàn, của một trang web trên các công cụ tìm kiếm nếu bị phát hiện.

White Hat SEO

White Hat SEO là kỹ thuật tối ưu hóa công khai và chính thức, tuân thủ các quy định và hướng dẫn của các công cụ tìm kiếm, với mục đích cải thiện thứ hạng và lưu lượng truy cập của trang web. Các kỹ thuật White Hat SEO bao gồm tạo nội dung chất lượng và phù hợp với từ khóa, tối ưu hóa tiêu đề và thẻ meta, tối ưu hóa hình ảnh và bố cục trang web, xây dựng liên kết tự nhiên và chất lượng từ các trang web uy tín, và tạo ra trải nghiệm tốt cho người dùng. Các kỹ thuật White Hat SEO đảm bảo tính bền vững và không vi phạm các quy định của các công cụ tìm kiếm.

Gray Hat SEO

Gray Hat SEO là một kỹ thuật SEO kết hợp giữa các phương pháp White Hat SEO và Black Hat SEO. Điều này có nghĩa là các nhà SEO sử dụng các kỹ thuật hoặc chiến lược có thể không tuân thủ các quy định của các công cụ tìm kiếm nhưng không bị coi là lừa đảo hoặc vi phạm pháp luật. Một số ví dụ về Gray Hat SEO bao gồm sử dụng các kỹ thuật SEO tạm thời để tăng thứ hạng của trang web, sử dụng các từ khóa không liên quan để tăng lưu lượng truy cập, hoặc một số cách thức đánh giá sản phẩm không minh bạch để thúc đẩy doanh số bán hàng. Tuy nhiên, việc sử dụng Gray Hat SEO có thể dẫn đến các hậu quả tiêu cực, bao gồm mất điểm uy tín của thương hiệu và bị xếp hạng thấp trong kết quả tìm kiếm.

Google Algorithm

Google Algorithm là một tập hợp các quy tắc và thuật toán được Google sử dụng để xác định thứ hạng của các trang web trên kết quả tìm kiếm của mình. Google Algorithm được thiết kế để giúp người dùng tìm kiếm các trang web có liên quan và chất lượng cao nhất với từ khóa tìm kiếm của họ. Các thuật toán này liên tục được cập nhật và điều chỉnh để cải thiện trải nghiệm tìm kiếm của người dùng.

Penguin Algorithm

Penguin Algorithm là một trong những thuật toán của Google, được giới thiệu vào năm 2012 để chống lại các trang web vi phạm chính sách liên kết của Google bằng cách sử dụng các kỹ thuật gamed hoặc spamming liên kết. Penguin sử dụng các bộ lọc để phát hiện các liên kết không tự nhiên hoặc spam và sau đó trừng phạt các trang web có liên kết không đúng quy định của Google bằng cách hạ thứ hạng chúng trên kết quả tìm kiếm. Penguin Algorithm được cập nhật liên tục để ngăn chặn các hành vi vi phạm chính sách liên kết và duy trì chất lượng kết quả tìm kiếm của Google.

Panda Algorithm

Panda Algorithm là một trong những thuật toán tìm kiếm quan trọng của Google, được ra mắt lần đầu vào năm 2011. Mục tiêu của Panda là phát hiện và giảm sút thứ hạng các trang web chứa nội dung độc hại, không chất lượng hoặc sao chép từ các trang web khác. Thuật toán sử dụng hàng loạt các yếu tố để đánh giá chất lượng của nội dung, bao gồm tính hữu ích, độc đáo và khả năng chia sẻ. Nếu một trang web bị Panda đánh giá là chứa nội dung không chất lượng, thì nó có thể bị giảm thứ hạng hoặc bị loại bỏ hoàn toàn khỏi kết quả tìm kiếm của Google.

Hummingbird Algorithm

Hummingbird là một trong những thuật toán tìm kiếm của Google, được ra mắt vào năm 2013. Nó được thiết kế để hiểu ngữ nghĩa và mục đích của các truy vấn tìm kiếm của người dùng, thay vì chỉ tập trung vào từ khóa như các thuật toán tìm kiếm trước đó. Nó cho phép Google hiểu được các câu truy vấn phức tạp hơn và cung cấp kết quả tìm kiếm chính xác hơn, tốt hơn cho người dùng. Thuật toán Hummingbird có tác động đến toàn bộ kết quả tìm kiếm của Google.

RankBrain Algorithm

RankBrain là một thuật toán học máy do Google phát triển để giúp xử lý và hiểu các truy vấn tìm kiếm do người dùng nhập vào. Nó sử dụng trí tuệ nhân tạo để hiểu rõ hơn ý nghĩa đằng sau truy vấn và cung cấp kết quả phù hợp hơn cho người dùng.

RankBrain giúp diễn giải các truy vấn dài và phức tạp mà công cụ tìm kiếm chưa từng thấy trước đây bằng cách ánh xạ các truy vấn đó tới các cụm từ khóa có liên quan nhất. Nó cũng điều chỉnh kết quả dựa trên hành vi của người dùng, chẳng hạn như họ có nhấp vào một số kết quả nhất định hay không. Điều này cho phép Google liên tục tinh chỉnh kết quả tìm kiếm của mình và cung cấp thông tin chính xác và hữu ích hơn cho người dùng.

E-A-T (Expertise, Authority, Trustworthiness)

E-A-T là viết tắt của “Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness” (Chuyên môn, Tính uy tín, Đáng tin cậy). Đây là một khái niệm quan trọng trong SEO để đánh giá chất lượng trang web và nội dung trên trang web. E-A-T được sử dụng bởi Google để đánh giá độ tin cậy của một trang web, đặc biệt là trong các lĩnh vực y tế, tài chính và luật pháp. Các trang web được đánh giá có E-A-T cao có khả năng xếp hạng tốt hơn trong kết quả tìm kiếm của Google. Để có E-A-T cao, các trang web cần có nội dung chất lượng cao, được viết bởi các chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng và được đánh giá là đáng tin cậy bởi cộng đồng trực tuyến.

Schema Markup

Schema Markup là một định dạng được sử dụng để cung cấp cho các công cụ tìm kiếm thông tin cấu trúc về nội dung trên trang web. Nó giúp cho các công cụ tìm kiếm hiểu được ý nghĩa và mối liên hệ giữa các phần tử trên trang web, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng khả năng hiển thị thông tin với các tính năng đặc biệt trong kết quả tìm kiếm. Schema Markup được sử dụng để đánh dấu các loại thông tin khác nhau trên trang web, bao gồm thông tin về doanh nghiệp, sản phẩm, sự kiện, nhận xét, v.v.

Rich Snippets

Rich Snippets là kết quả tìm kiếm nâng cao cung cấp nhiều thông tin hơn về trang web so với kết quả tìm kiếm thông thường. Chúng có thể bao gồm thông tin bổ sung như hình ảnh, đánh giá, xếp hạng, giá cả, v.v., tùy thuộc vào loại nội dung trên trang web. Rich Snippets được tạo bằng cách sử dụng đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, chẳng hạn như Schema.org, giúp các công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trên trang web và hiển thị nội dung đó theo cách hữu ích hơn cho người dùng. Rich Snippets có thể giúp cải thiện CTR và hướng nhiều lưu lượng truy cập được nhắm mục tiêu hơn đến một trang web.

Featured Snippets

Featured Snippets là một loại kết quả tìm kiếm xuất hiện ở đầu trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERP) cung cấp câu trả lời ngắn gọn và trực tiếp cho truy vấn tìm kiếm của người dùng. Chúng còn được gọi là “vị trí số 0” vì chúng xuất hiện phía trên kết quả tìm kiếm không phải trả tiền truyền thống.

Featured Snippets được thiết kế để cung cấp cho người dùng quyền truy cập thông tin nhanh chóng và dễ dàng mà không cần phải nhấp qua trang web. Chúng thường có trích xuất văn bản từ một trang web, cùng với tiêu đề và URL của trang và có thể bao gồm các yếu tố khác như hình ảnh, bảng và danh sách.

Knowledge Graph

Knowledge Graph là một tính năng của Google được giới thiệu vào năm 2012, giúp người dùng tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn. Knowledge Graph hiển thị thông tin trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm thay vì chỉ hiển thị các liên kết đến các trang web có chứa thông tin liên quan đến từ khóa tìm kiếm.

Knowledge Graph có thể hiển thị nhiều thông tin khác nhau, bao gồm các thông tin về người nổi tiếng, địa điểm du lịch, công ty, tác phẩm nghệ thuật, sự kiện, và nhiều hơn nữa. Knowledge Graph cung cấp thông tin sơ lược về chủ đề, tóm tắt các thông tin quan trọng, và liên kết đến các nguồn tin cậy để người dùng có thể xem thêm chi tiết.

Local SEO

Local SEO là một chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm nhằm tăng khả năng xuất hiện của doanh nghiệp trong các kết quả tìm kiếm liên quan đến địa điểm, vùng địa lý hoặc địa phương. Với Local SEO, các doanh nghiệp có thể đăng ký và cập nhật thông tin của mình trên các trang web liên quan đến địa điểm như Google Maps, Google My Business, Bing Places, Apple Maps, Yelp, TripAdvisor,… Nhờ đó, khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm và liên hệ với doanh nghiệp của họ tại địa phương.

Các chiến lược Local SEO thường bao gồm tối ưu hóa thông tin doanh nghiệp, nhận xét và đánh giá của khách hàng, xây dựng liên kết địa phương và tạo nội dung cục bộ.

Google My Business

Google My Business là một dịch vụ cung cấp miễn phí của Google cho phép các doanh nghiệp tạo và quản lý hồ sơ doanh nghiệp của mình trên Google. Khi bạn đăng ký với Google My Business, thông tin của doanh nghiệp của bạn (như địa chỉ, số điện thoại, giờ làm việc và đánh giá khách hàng) sẽ xuất hiện trên Google Maps và kết quả tìm kiếm liên quan đến doanh nghiệp của bạn trên Google. Điều này giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và liên hệ với doanh nghiệp của bạn.

Citation Building

Citation building là một phương pháp trong SEO tập trung vào việc xây dựng các liên kết đến trang web của bạn trên các trang web danh mục, như các trang web danh bạ, trang web thương mại điện tử và các trang web đánh giá khác. Mục đích của việc xây dựng trích dẫn (citations) là cung cấp thông tin về doanh nghiệp của bạn cho Google và các công cụ tìm kiếm khác, giúp nâng cao khả năng tìm thấy của trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm địa phương. Trích dẫn bao gồm tên, địa chỉ và số điện thoại của doanh nghiệp, và nó không cần phải liên kết trực tiếp đến trang web của bạn.

Google Analytics

Google Analytics là một công cụ phân tích dữ liệu miễn phí được cung cấp bởi Google. Nó được sử dụng để phân tích lượng truy cập trang web, truy cập người dùng, thông tin khách hàng và các chỉ số khác về hành vi truy cập trang web. Các dữ liệu này rất hữu ích để giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách khách hàng tương tác với trang web của họ, từ đó có thể tối ưu hóa trang web để cải thiện hiệu quả kinh doanh và tăng doanh số.

Google Search Console

Google Search Console (GSC), trước đây được biết đến với tên Webmaster Tools, là một công cụ miễn phí của Google giúp cho các chủ sở hữu trang web kiểm tra hiệu suất của trang web của mình trên Google Search. GSC cung cấp các công cụ và tài nguyên để theo dõi và báo cáo các chỉ số quan trọng như trạng thái sức khỏe của trang web, tìm kiếm từ khóa mà trang web đang được xếp hạng, số lượng bấm vào liên kết và các chỉ số khác để giúp các chủ sở hữu trang web cải thiện tối đa hoạt động SEO của mình.

Conversion Rate Optimization

Conversion Rate Optimization (CRO) là quá trình tối ưu hóa các trang web và các chiến dịch trực tuyến để tăng tỷ lệ chuyển đổi, tức là số lượng khách truy cập trang web hoặc chiến dịch trực tuyến mà thực hiện hành động mong muốn trên trang web đó (ví dụ như mua sản phẩm, đăng ký dịch vụ, điền thông tin liên hệ, vv.). CRO có thể được thực hiện thông qua việc phân tích dữ liệu truy cập trang web và thực hiện các thay đổi như tối ưu hóa nội dung, tăng tính trực quan của trang web, cải thiện tính tương tác với người dùng, vv. để tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Heat Maps

Heat Maps là một công cụ trực quan được sử dụng để hiển thị thông tin về cách người dùng tương tác với trang web. Các trang web thường sử dụng Heat Maps để xác định các khu vực trên trang web mà người dùng tương tác nhiều nhất. Các vùng màu sáng trong Heat Maps đại diện cho những vị trí trên trang web mà người dùng tương tác nhiều hơn, trong khi các vùng màu tối đại diện cho các vị trí mà người dùng tương tác ít hơn.

Heat Maps cung cấp cho nhà tiếp thị và nhà phát triển web thông tin quan trọng để cải thiện tốc độ tải trang, tối ưu hóa bố cục trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh số bán hàng trên trang web.

Bounce Rate

Bounce rate là tỉ lệ phần trăm người truy cập chỉ xem duy nhất một trang trên trang web của bạn và rồi rời đi mà không xem bất kỳ trang nào khác. Một tỷ lệ bounce rate cao có thể cho thấy rằng trang web của bạn không hấp dẫn hoặc không đáp ứng được nhu cầu của người dùng. Tuy nhiên, nếu trang web của bạn có tính chất như một trang cổng thông tin hoặc một trang đăng nhập, thì tỷ lệ bounce rate có thể sẽ cao hơn so với một trang web trình bày thông tin chi tiết.

Exit Rate

Exit rate là tỷ lệ số lần người dùng rời khỏi trang web của bạn sau khi xem xong một trang nào đó trên trang web của bạn. Tỷ lệ này được tính toán dựa trên tổng số lần rời khỏi trang đó chia cho tổng số lần mở trang đó. Exit rate khác với bounce rate, vì nó tính toán tỷ lệ rời khỏi sau khi xem một trang cụ thể trên trang web của bạn, trong khi bounce rate tính toán tỷ lệ số lần truy cập trang web chỉ xem một trang trước khi rời khỏi.

Exite Rate và Bounce Rate gần giống nhau nên rất dễ bị nhầm lẫn nên mình ví dụ cho dễ hiểu:

Có 100 khách click vào Page A từ Google, sau đó có 50 khách thoát trang, 50 khách truy cập tiếp vào Page B, sau đó 25 người thoát, 25 người khác tiếp tục vào page C và thoát trang. Như vậy trong trường hợp này Bounce rate sẽ là 50%, exit rate của Page A lúc này bằng với bounce rate là 50% và exit rate của page B là 25% và exit rate của page C là 25%. Như vậy exite rate đo tỷ lệ thoát theo từng trang cụ thể cho dù khách hàng có click vào bao nhiêu page thì page cuối cùng họ xem sẽ tính cho exit rate, còn chỉ cần khách hàng có tương tác lại với website như click page khác hoặc nhấn vào nút gọi, nút chat … thì lúc này bounce rate tính là 0.

Time on Page

Time on Page là thời gian trung bình mà một người dùng dành cho một trang cụ thể trên website của bạn. Nó được tính bằng cách lấy tổng thời gian mà tất cả người dùng trên trang đó và chia cho số lượng người dùng trên trang đó. Thời gian này bao gồm cả thời gian đọc nội dung trên trang, thời gian xem các hình ảnh, video hoặc bất kỳ hoạt động nào khác mà người dùng thực hiện trên trang đó.

Session Duration

Thời lượng phiên, còn được gọi là thời lượng truy cập, là số liệu trong Google Analytics để đo lượng thời gian người dùng dành cho trang web của bạn trong một phiên. Nó được tính là chênh lệch thời gian giữa lần tương tác đầu tiên và lần cuối cùng của người dùng với trang web của bạn trong một phiên.

Ví dụ: nếu người dùng truy cập trang web của bạn lúc 10:00 sáng và nhấp qua một số trang trước khi rời khỏi trang web của bạn lúc 10:10 sáng, thì thời lượng phiên của họ là 10 phút.

Thời lượng phiên có thể là số liệu hữu ích để hiểu mức độ tương tác của người dùng và có thể giúp bạn xác định các trang hoặc khu vực trên trang web của mình nơi người dùng có thể dành nhiều thời gian hơn hoặc ít hơn dự kiến. Cũng cần lưu ý rằng thời lượng phiên có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như hành vi của người dùng, loại nội dung trên trang web của bạn và trải nghiệm người dùng tổng thể.

User Engagement

User Engagement còn được gọi là thời lượng truy cập, là số liệu trong Google Analytics để đo lượng thời gian người dùng dành cho trang web của bạn trong một phiên. Nó được tính là chênh lệch thời gian giữa lần tương tác đầu tiên và lần cuối cùng của người dùng với trang web của bạn trong một phiên.

Ví dụ: nếu người dùng truy cập trang web của bạn lúc 10:00 sáng và nhấp qua một số trang trước khi rời khỏi trang web của bạn lúc 10:10 sáng, thì thời lượng phiên của họ là 10 phút.

User Experience

User Experience (UX) là trải nghiệm toàn diện của người dùng khi truy cập và tương tác với một sản phẩm, dịch vụ hoặc website. Điều này bao gồm cả những yếu tố chức năng và thẩm mỹ, bao gồm tốc độ tải trang, thiết kế, truy cập thông tin, tương tác và giao tiếp. Mục đích của việc tạo ra một trải nghiệm người dùng tốt là để tăng khả năng người dùng sẽ tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ và có trải nghiệm tích cực hơn, điều này sẽ đóng góp vào sự thành công của sản phẩm hoặc dịch vụ đó.

UI

UI là viết tắt của User Interface, có nghĩa là giao diện người dùng. UI là tất cả những gì mà người dùng nhìn thấy và tương tác với khi sử dụng một sản phẩm, từ các nút bấm, hình ảnh, văn bản, đến các hệ thống menu, thanh công cụ và các trình đơn. Một UI tốt giúp người dùng dễ dàng tương tác với sản phẩm, cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng khả năng sử dụng sản phẩm.

Site Architecture

Site Architecture đề cập đến tổ chức và cấu trúc của trang web, bao gồm cách sắp xếp các trang, cách phân loại và gắn nhãn nội dung cũng như cách điều hướng được thiết kế. Site Architecture tốt giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin họ cần và giúp các công cụ tìm kiếm hiểu nội dung và cấu trúc của trang web.

Site Architecture được thiết kế tốt thường bao gồm cấu trúc điều hướng rõ ràng và trực quan, hệ thống phân cấp hợp lý của các trang và trang con cũng như việc gắn nhãn và phân loại nội dung nhất quán. Site Architecture cũng bao gồm các yếu tố kỹ thuật như cấu trúc URL và liên kết nội bộ, có thể ảnh hưởng đến cách công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web. Bằng cách tối ưu hóa Site Architecture, chủ sở hữu trang web có thể cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng mức độ tương tác và nâng cao khả năng hiển thị của công cụ tìm kiếm.

URL

URL là viết tắt của “Uniform Resource Locator”, được hiểu là “Định vị nguồn tài nguyên thống nhất”. URL là một chuỗi ký tự định dạng đơn giản dùng để xác định địa chỉ tài nguyên trên Internet, bao gồm tài liệu HTML, hình ảnh, video, âm thanh và các loại tập tin khác. Một URL thường bao gồm các thành phần như tên miền, giao thức truy cập, đường dẫn và các thông tin khác cần thiết để xác định địa chỉ của tài nguyên trên mạng. Ví dụ, URL của trang chủ của Google là “https://www.google.com“.

URL Structure

URL Structure đề cập đến tổ chức và cấu trúc của trang web, bao gồm cách sắp xếp các trang, cách phân loại và gắn nhãn nội dung, tags, sub category cũng như cách điều hướng được thiết kế. Kiến trúc trang web tốt giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin họ cần và giúp các công cụ tìm kiếm hiểu nội dung và cấu trúc của trang web.

301 Redirects

301 Redirect là một kỹ thuật được sử dụng trong SEO để chuyển hướng các trang web hoặc URL cũ sang các trang mới hoặc URL khác một cách thường xuyên và hiệu quả. Khi một trang web hoặc URL được chuyển hướng bằng cách sử dụng 301 Redirect, một tin nhắn được gửi đến trình duyệt web của người dùng cho biết rằng trang đó đã được chuyển hướng sang một trang mới và nó sẽ tự động chuyển hướng đến trang mới đó.

Kỹ thuật này giúp tránh được các vấn đề liên quan đến duplicate content (nội dung trùng lặp) và giúp cải thiện SEO cho website. Ngoài ra, nó cũng có thể giúp cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách đảm bảo rằng họ không bị điều hướng đến các trang không tồn tại hoặc các trang có nội dung không liên quan.

404 Errors Page

404 error page (hay còn được gọi là “404 page not found”) là trang được hiển thị cho người dùng khi họ truy cập vào một URL không tồn tại trên website. Trong trường hợp này, server sẽ trả về mã lỗi HTTP 404 để thông báo cho trình duyệt rằng trang không tồn tại. Trình duyệt sau đó sẽ hiển thị một trang lỗi để thông báo cho người dùng về việc trang họ muốn truy cập không tồn tại. Trang 404 error page thường được thiết kế để cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng và hướng dẫn họ đến những trang khác trên website.

Domain Authority

Domain Authority (DA) là một chỉ số được phát triển bởi Moz, một công ty chuyên cung cấp dịch vụ SEO. Đây là một chỉ số dùng để đo độ mạnh của tên miền (domain) của một trang web, dựa trên một số yếu tố liên quan đến SEO như chất lượng nội dung, số lượng liên kết trỏ đến trang web đó, tuổi của tên miền, cấu trúc URL, v.v.

Chỉ số Domain Authority được tính trên thang điểm từ 0 đến 100, với điểm số càng cao thì tên miền của trang web đó càng mạnh mẽ và có khả năng xếp hạng cao trên kết quả tìm kiếm. Điểm số của một trang web có thể được kiểm tra trên trang web của Moz bằng cách sử dụng công cụ Open Site Explorer.

Page Authority

Page Authority là một chỉ số dự đoán cho sức mạnh và độ ảnh hưởng của một trang cụ thể trên web, được phát triển bởi công ty Moz. Page Authority dựa trên nhiều yếu tố như tuổi của trang, số lượng liên kết trỏ đến trang, chất lượng và độ tương quan của các liên kết đó, nội dung của trang, cũng như các yếu tố kỹ thuật khác liên quan đến trang đó. Page Authority được tính bằng cách sử dụng một thuật toán đánh giá từ 0 đến 100 điểm, với điểm số cao hơn cho thấy trang đó có độ ảnh hưởng và sức mạnh cao hơn trên web.

Trust Flow

Trust Flow là một chỉ số do công ty Majestic SEO phát triển để đánh giá mức độ uy tín của một trang web dựa trên số lượng liên kết trỏ đến trang đó từ các trang web khác. Nó được tính bằng cách xác định mức độ uy tín của các trang web khác mà có liên kết trỏ đến trang web đang được xét, và dựa trên đó đánh giá mức độ uy tín của trang web đó.

Chính xác hơn, Trust Flow là chỉ số thể hiện mức độ uy tín của một trang web dựa trên số lượng liên kết trỏ đến từ các trang web có độ uy tín cao. Vì vậy, một trang web có Trust Flow cao có nghĩa là nó được liên kết đến từ các trang web uy tín khác, cho thấy mức độ uy tín của nó trong mạng lưới các trang web này cũng cao.

Citation Flow

Citation Flow là một chỉ số được phát triển bởi công cụ SEO Majestic, được sử dụng để đo lường “sức mạnh” của một trang web dựa trên số lượng liên kết (citations) đến trang web đó. Một citation được định nghĩa là một liên kết tới trang web từ một trang web khác. Số lượng và chất lượng của các liên kết này sẽ ảnh hưởng đến sức mạnh của trang web.

Citation Flow đo lường số lượng liên kết đến một trang web mà không quan tâm đến chất lượng của các liên kết đó. Vì vậy, một trang web có Citation Flow cao không hẳn là một trang web tốt. Chỉ số này chỉ đo lường một phần sức mạnh của trang web và cần được xem xét cùng với các chỉ số khác như Trust Flow, Domain Authority, Page Authority, v.v. để đánh giá sức mạnh và uy tín của trang web.

Link Equity

Link equity là một thuật ngữ trong lĩnh vực SEO, nó liên quan đến sức mạnh của một trang web được truyền tải qua các liên kết (backlink) từ các trang web khác. Được gọi là “link juice” trong một số trường hợp, link equity được tính bằng tổng số lượng và chất lượng các backlink đến trang web của bạn.

Các liên kết từ các trang web có độ uy tín cao và có liên quan về nội dung đến trang web của bạn sẽ đóng góp nhiều hơn cho link equity của trang web của bạn. Các liên kết từ các trang web không uy tín hoặc không liên quan có thể không có tác động tích cực đến link equity của trang web của bạn, thậm chí có thể gây hại cho SEO của bạn.

Link equity quan trọng vì nó giúp tăng cường sức mạnh của trang web của bạn và cải thiện khả năng xếp hạng của trang web trên các kết quả tìm kiếm.

Link Building

Link building là quá trình xây dựng liên kết (link) giữa website của bạn với các website khác trên internet. Mục đích của link building là để tăng cường uy tín và độ tin cậy của website của bạn, cũng như giúp cải thiện thứ hạng trang của bạn trên các công cụ tìm kiếm như Google.

Các liên kết được xây dựng có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như từ các trang web có nội dung liên quan đến lĩnh vực hoạt động của bạn, các diễn đàn, blog, trang mạng xã hội, v.v. Tuy nhiên, quan trọng là các liên kết này phải được xây dựng một cách có chất lượng và đáng tin cậy, bởi vì các liên kết không tốt có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực cho thứ hạng và uy tín của website của bạn.

Guest Posting

Guest posting là một kỹ thuật trong SEO, nó cho phép bạn viết bài trên một trang web khác và chèn liên kết đến trang web của bạn trong bài viết. Bằng cách viết bài chất lượng và chèn liên kết thông minh, bạn có thể tăng đáng kể lưu lượng truy cập trang web của mình, tăng độ tin cậy của thương hiệu và cải thiện thứ hạng trang web của mình trên các công cụ tìm kiếm.

Khi thực hiện guest posting, việc quan trọng là tìm kiếm các trang web có liên quan và uy tín với lĩnh vực của bạn, sau đó liên hệ với chủ sở hữu của trang web để đề xuất viết bài. Viết bài phải đảm bảo chất lượng và thực sự hữu ích cho người đọc, đồng thời phải chèn liên kết thông minh và tự nhiên đến trang web của bạn. Việc thực hiện guest posting đòi hỏi nỗ lực và kiên nhẫn, nhưng nếu thực hiện đúng cách thì có thể đem lại nhiều lợi ích cho chiến dịch SEO của bạn.

Broken Link Building

Broken link building là một kỹ thuật xây dựng liên kết trong SEO nhằm tìm kiếm những liên kết hỏng (broken link) trên website của người khác, và sau đó liên hệ với chủ sở hữu website để gợi ý thay thế liên kết hỏng bằng liên kết của chính bạn. Kỹ thuật này giúp bạn xây dựng các liên kết chất lượng từ các website uy tín, tăng khả năng xếp hạng của website của bạn trên các công cụ tìm kiếm và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Để thực hiện broken link building, bạn cần trang bị một số kỹ năng như: tìm kiếm các trang web có chứa liên kết hỏng, đánh giá chất lượng của trang web đó, liên hệ với chủ sở hữu trang web một cách lịch sự và thuyết phục họ để chấp nhận thay thế liên kết hỏng bằng liên kết của bạn.

Keyword Difficulty

Keyword Difficulty là một khái niệm trong SEO để đánh giá mức độ khó khăn để xếp hạng trang web đó cho một từ khóa cụ thể. Điều này giúp cho các chuyên gia SEO và nhà tiếp thị nắm bắt được nhu cầu và khó khăn của người dùng và tối ưu hóa nội dung để đáp ứng yêu cầu đó.

Các yếu tố được đánh giá khi tính toán keyword difficulty bao gồm số lượng trang web cạnh tranh cho từ khóa đó, chất lượng của các trang web đó, độ tin cậy của các trang web đó, mức độ phù hợp về nội dung của từ khóa và nhiều yếu tố khác. Đánh giá keyword difficulty là một quá trình phức tạp và phụ thuộc vào các công cụ SEO hoặc nhà cung cấp dịch vụ SEO mà bạn sử dụng.

Search Intent

Search intent (tạm dịch là ý định tìm kiếm) là mục đích cụ thể mà người dùng muốn đạt được khi thực hiện một tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm. Đây là yếu tố quan trọng khi thực hiện SEO vì nó giúp bạn hiểu được mục tiêu của người dùng khi tìm kiếm và cung cấp nội dung phù hợp để đáp ứng nhu cầu tìm kiếm đó.

Ví dụ, một người dùng có thể tìm kiếm từ khóa “thời tiết Hà Nội” với ý định biết thông tin thời tiết tại Hà Nội. Trong khi đó, một người dùng khác có thể tìm kiếm từ khóa “đi du lịch Hà Nội” với ý định tìm kiếm thông tin về địa điểm du lịch tại Hà Nội. Hai ý định tìm kiếm này đòi hỏi nội dung khác nhau để đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm của người dùng.

Informational Queries

Informational Queries đề cập đến các truy vấn tìm kiếm trong đó người dùng đang tìm kiếm thông tin về một chủ đề cụ thể. Các truy vấn này thường đặt câu hỏi hoặc tìm cách tìm hiểu thêm về một chủ đề cụ thể, thay vì tìm kiếm một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể để mua.

Ví dụ về các truy vấn thông tin bao gồm:

“Làm thế nào để đào tạo cho một cuộc đua marathon”

“Thủ đô của Phap la gi?”

“Lợi ích của việc ăn chay”

“Cách nướng bánh từ đầu”

“Lịch sử của Đế chế La Mã”

Những truy vấn này có thể quan trọng đối với mục tiêu của người tạo nội dung vì chúng cho thấy cơ hội cung cấp thông tin có giá trị cho người dùng, thiết lập kiến thức chuyên môn về một chủ đề cụ thể và có khả năng hướng lưu lượng truy cập đến một trang web.

Navigational Queries

Navigational Queries đề cập đến các truy vấn tìm kiếm do người dùng nhập với mục đích tìm một trang web hoặc trang web cụ thể. Những truy vấn này thường bao gồm tên thương hiệu, tên công ty hoặc tên sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể mà người dùng đang tìm kiếm.

Ví dụ: người dùng đang tìm kiếm “trang đăng nhập Facebook” hoặc “trang web Walmart” đang thực hiện Navigational Queries vì họ đang tìm kiếm một trang web hoặc trang cụ thể. Người dùng đã biết trang web hoặc thương hiệu mà họ muốn truy cập và đang sử dụng công cụ tìm kiếm để điều hướng trực tiếp đến trang web thay vì nhập URL đầy đủ vào thanh địa chỉ của trình duyệt.

Các truy vấn điều hướng thường có lượng tìm kiếm cao và độ khó từ khóa thấp, vì chúng thường dành riêng cho một thương hiệu hoặc trang web cụ thể.

Transactional Queries

Transactional queries là các truy vấn tìm kiếm có liên quan đến mua sắm hoặc giao dịch thương mại điện tử, thể hiện rõ mục đích mua hàng hoặc tìm kiếm thông tin để mua hàng. Các từ khóa thường được sử dụng trong các truy vấn tìm kiếm giao dịch bao gồm “mua”, “giá”, “giảm giá”, “giao hàng miễn phí”, “coupon”, “đặt hàng”, “ship COD”, “thanh toán” và nhiều hơn nữa.

Ví dụ: “mua máy ảnh Sony A7”, “đặt hàng quần áo thể thao nam”, “thanh toán vé máy bay trực tuyến”. Các trang web liên quan đến thương mại điện tử thường cần đối phó với các truy vấn tìm kiếm giao dịch để tăng doanh số và tăng cường mối quan tâm của khách hàng tiềm năng.

Head Terms

Head terms là những từ khóa ngắn, thông thường là chỉ từ 1-2 từ, và thường có khối lượng tìm kiếm lớn. Những từ khóa này thường liên quan đến chủ đề rộng và phổ biến, ví dụ như “giày dép”, “áo khoác”, “sách” và có khả năng thu hút nhiều lượt tìm kiếm. Tuy nhiên, độ cạnh tranh của những từ khóa này cũng rất cao, do đó cần phải có chiến lược SEO mạnh mẽ để đạt được vị trí tốt trên kết quả tìm kiếm.

Body Terms

Trong SEO, “body terms” là các từ khóa được sử dụng trong nội dung chính của một trang web. Đây là các từ khóa chi tiết và cụ thể hơn so với “head terms” (từ khóa đầu) và thường được sử dụng để định nghĩa chính xác nội dung của trang web.

Ví dụ, nếu một trang web bán hàng quần áo, các từ khóa “áo sơ mi nam”, “quần jeans nữ”, “áo khoác đông” là các body terms có thể được sử dụng để mô tả sản phẩm và nội dung của trang web. Các body terms này thường có lượng tìm kiếm trung bình hoặc thấp hơn so với các head terms, nhưng chúng cũng cần thiết để giúp trang web xếp hạng và thu hút lượng khách truy cập cụ thể.

Tail Terms

Tail terms là các từ khóa dài hơn, chứa từ khóa chính của bạn và thường được sử dụng để phục vụ cho các truy vấn chính xác hơn và phức tạp hơn. Các tail terms thường có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng độ chính xác cao hơn, do đó có thể mang lại lưu lượng truy cập mục tiêu cao hơn. Các tail terms có thể là các câu hoặc cụm từ chi tiết hơn về sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp, ví dụ như “mua giày thể thao nam chạy bộ” thay vì chỉ đơn thuần là “giày thể thao”.

Keyword Cannibalization

Keyword cannibalization là tình trạng một trang web của bạn có nhiều bài viết hoặc trang với nội dung giống hệt nhau hoặc tương tự nhau, với cùng một từ khóa hoặc cụm từ khóa mục tiêu. Khi điều này xảy ra, các trang của bạn cạnh tranh với nhau trong kết quả tìm kiếm và khiến cho Google không thể xác định được trang nào cung cấp nội dung tốt nhất cho từ khóa đó, dẫn đến việc hạ thấp thứ hạng của trang web trong kết quả tìm kiếm.

Keyword cannibalization có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm việc sử dụng quá nhiều từ khóa trên trang web, hoặc việc tạo ra nội dung tương tự cho các trang khác nhau. Điều quan trọng là phải tránh tình trạng này bằng cách tạo ra nội dung độc đáo và tối ưu hóa từ khóa một cách hợp lý trên các trang của bạn.

Anchor Text Over-Optimization

Anchor Text Over-Optimization còn được gọi là văn bản neo “tối ưu hóa quá mức”, đề cập đến việc sử dụng quá nhiều văn bản neo khớp chính xác hoặc được tối ưu hóa quá mức để liên kết đến một trang web mục tiêu. Văn bản neo là văn bản có thể nhìn thấy, có thể nhấp được sử dụng để tạo siêu liên kết và nó là yếu tố chính trong xếp hạng của công cụ tìm kiếm.

Trước đây, các quản trị viên web và các học viên SEO đã sử dụng rộng rãi các anchor text đối sánh chính xác để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm của họ. Tuy nhiên, hoạt động này ngày càng bị các công cụ tìm kiếm như Google xem xét kỹ lưỡng vì nó có thể được coi là một nỗ lực thao túng kết quả tìm kiếm.

Việc sử dụng quá nhiều văn bản neo khớp chính xác hoặc được tối ưu hóa quá mức có thể kích hoạt bộ lọc thư rác của Google và dẫn đến hình phạt hoặc giảm thứ hạng tìm kiếm. Do đó, nên sử dụng nhiều anchor text tự nhiên, phù hợp và cung cấp giá trị cho người dùng. Cách tiếp cận này được gọi là “phân phối văn bản neo tự nhiên” và giúp tránh tối ưu hóa quá mức văn bản neo.

Cloaking

Cloaking là một kỹ thuật được sử dụng trong SEO nhằm hiển thị nội dung khác nhau cho người dùng và các công cụ tìm kiếm như Google. Nội dung được hiển thị cho công cụ tìm kiếm thường được tối ưu hóa để tăng thứ hạng trang web trong kết quả tìm kiếm, trong khi nội dung được hiển thị cho người dùng có thể không được tối ưu hóa và thường ít hấp dẫn hơn. Kỹ thuật này được xem là một kỹ thuật Black Hat SEO và có thể dẫn đến xếp hạng thấp hơn, thậm chí là bị loại khỏi kết quả tìm kiếm của Google nếu bị phát hiện.

Doorway Pages

Doorway pages là các trang web được tạo ra đặc biệt để hướng người dùng đến một trang web khác. Chúng được tối ưu hóa cho một số từ khóa hoặc cụm từ cụ thể để hiển thị ở kết quả tìm kiếm, và khi người dùng nhấp vào liên kết đó, họ sẽ được chuyển hướng đến trang web khác. Các Doorway Pages thường không cung cấp giá trị cho người dùng và có thể bị xem là vi phạm các quy định của các công cụ tìm kiếm.

Keyword Density

Keyword density là tỷ lệ phần trăm giữa số lần xuất hiện của từ khóa so với tổng số từ trong một trang web. Nó là một trong những yếu tố SEO truyền thống được sử dụng để giúp tối ưu hóa nội dung trang web cho từ khóa cụ thể. Tuy nhiên, với sự phát triển của các thuật toán tìm kiếm, keyword density không còn là yếu tố quan trọng như trước đây và việc tập trung quá mức vào nó có thể dẫn đến việc bị xử phạt bởi các công cụ tìm kiếm. Thay vào đó, người làm SEO cần tập trung vào việc cung cấp nội dung chất lượng và hữu ích cho người đọc.

Meta Keywords

Meta Keywords là một phần của meta tag HTML, được sử dụng để định nghĩa các từ khóa (keywords) mô tả nội dung của trang web. Trước đây, Meta Keywords đã được coi là yếu tố quan trọng trong tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), tuy nhiên, ngày nay, các công cụ tìm kiếm như Google đã bỏ qua nó và không sử dụng nó để xác định thứ hạng của trang web.

Lý do cho việc bỏ qua Meta Keywords bởi các công cụ tìm kiếm là do những người làm SEO có xu hướng lạm dụng nó, bằng cách điền vào nhiều từ khóa không liên quan và trùng lặp trong phần này. Điều này không cải thiện chất lượng nội dung của trang web mà thay vào đó làm cho nó trông spam và không chuyên nghiệp.

Crawling

Crawling là quá trình tự động duyệt qua các trang web để tìm kiếm nội dung để lập chỉ mục cho các công cụ tìm kiếm. Quá trình này được thực hiện bởi các “robots” hoặc “spiders” của các công cụ tìm kiếm, các chương trình đặc biệt được thiết kế để tự động truy cập và lấy dữ liệu từ các trang web. Quá trình này bao gồm việc theo dõi các liên kết giữa các trang, lấy thông tin về tiêu đề trang, các thẻ meta, nội dung văn bản và hình ảnh. Các dữ liệu này được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của các công cụ tìm kiếm và được sử dụng để hiển thị kết quả tìm kiếm cho người dùng.

Indexing

Indexing là quá trình mà các công cụ tìm kiếm sử dụng để lưu trữ các thông tin về các trang web vào trong cơ sở dữ liệu của chúng. Khi một trang web được crawl bởi một robot tìm kiếm, các thông tin trên trang web đó sẽ được thu thập và lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của robot tìm kiếm. Sau đó, robot tìm kiếm sẽ đưa các thông tin đó vào trong index của mình. Từ khóa trong index này sẽ được sử dụng để hiển thị các kết quả tìm kiếm cho người dùng khi họ thực hiện các truy vấn tìm kiếm. Việc index một trang web có nghĩa là cho phép nó hiển thị trong kết quả tìm kiếm.

Tác Giả
Solotop
Solotop
Tên Thật: Phan Thanh Giang
Profile FB: https://www.facebook.com/vnseomaster
Admin Group: Nghiện SEO
Với mong muốn chia sẻ kiến thức đã được học, được làm và những bài học rút ra trong hơn 10 năm làm trong lĩnh vực Marketing, đây có thể là một nguồn tham khảo thêm về kiến thức cho các bạn trẻ mới bước chân vào thế giới Marketing.

Related Posts

Ads vs SEO

Tổng hợp những yếu tố giữa SEO và Google Ads.

Trong bài này ban đầu mình sẽ bỏ qua các yếu tố về chi phí và yếu tố độc quyền của từng kênh để xem xét những…

sem

Từ khoá nóng – ấm – lạnh trong SEO B2C marketing.

Tiếp theo bài viết trước thì hôm nay mình chia sẻ thêm về cách phân loại từ khoá nóng – ấm – lạnh. Những ưu điểm khi…

sem

Tư duy SEO trong B2C marketing

Tôi gặp nhiều anh em làm SEO và hầu như ai cũng bảo họ làm vì người dùng, nội dung hướng tới cái người dùng muốn đọc….

eat la gi 2

EAT là gì? những check list để kiểm tra 1 website có đạt EAT hay không

EAT là gì? EAT là từ viết tắt của “Expertise, Authoritativeness, and Trustworthiness” và đây là yếu tố chính mà Google xem xét khi xếp hạng các…

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *