Trong marketing có rất nhiều mô hình, tuy nhiên chỉ một số ít được sử dụng nhiều. Dưới đây là các mô hình marketing được sử dụng nhiều ở giai đoạn hiện tại. Bài này chỉ nói về định nghĩa các mô hình.
1. Mô hình AIDA: là một mô hình marketing được sử dụng để mô tả quá trình truyền tải thông điệp từ nhà cung cấp đến khách hàng, bao gồm các bước AIDA là Attention (chú ý), Interest (quan tâm), Desire (khao khát), và Action (hành động). Theo mô hình này, quảng cáo hoặc thông điệp tiếp thị phải được thiết kế để thu hút sự chú ý của khách hàng, gợi lên sự quan tâm, khao khát sản phẩm hoặc dịch vụ, và khuyến khích họ thực hiện hành động mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
2. Mô hình STP (Segmentation, Targeting, Positioning): là một phương pháp tiếp cận trong marketing, giúp các doanh nghiệp tìm hiểu khách hàng của mình một cách chi tiết và phân tích cụ thể. Mô hình STP chia quá trình tiếp cận thị trường thành 3 bước chính:
- Phân đoạn (Segmentation): Tìm hiểu và phân chia thị trường thành các phân khúc nhỏ hơn dựa trên các đặc tính chung như độ tuổi, giới tính, thu nhập, vùng địa lý, tâm lý, nhu cầu, sở thích, …
- Xác định đối tượng (Targeting): Chọn lọc và xác định nhóm khách hàng mục tiêu trong các phân khúc được phân đoạn trước đó, và tập trung tài trợ và triển khai các chiến dịch tiếp thị đến nhóm khách hàng này.
- Định vị (Positioning): Xác định vị trí thương hiệu của sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng mục tiêu, giúp thương hiệu của doanh nghiệp trở nên độc đáo và nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
3. Mô hình 4P: là một khuôn khổ cơ bản được sử dụng để thiết kế chiến lược marketing của một sản phẩm hay dịch vụ. 4P bao gồm:
- Product (sản phẩm): là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất để xác định trong quá trình phát triển chiến lược marketing. Product là sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp cho khách hàng của mình. Nó bao gồm các yếu tố như tính năng, thiết kế, chất lượng, thương hiệu, đóng gói, tùy chỉnh, bảo hành và hỗ trợ khách hàng.
- Các chiến lược Product phải đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng và đối thủ cạnh tranh. Các công ty cần phải tìm hiểu về thị trường, khách hàng và các yếu tố đối thủ để tạo ra sản phẩm phù hợp và cạnh tranh trên thị trường. Ngoài ra, công ty cũng cần cân nhắc đến chi phí sản xuất và giá thành để tạo ra sản phẩm có lợi nhuận cho công ty.
- Price (giá cả): là một phần quan trọng trong việc quản lý và điều chỉnh chiến lược giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ. Price đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua hoặc không mua của khách hàng, và ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số và lợi nhuận của doanh nghiệp.
- Price được định nghĩa là số tiền mà khách hàng phải trả để mua một sản phẩm hoặc sử dụng một dịch vụ. Trong việc xác định giá, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố như chi phí sản xuất, chi phí quảng cáo và tiếp thị, chi phí vận chuyển, giá cả cạnh tranh, lợi nhuận mong muốn và giá trị của sản phẩm đối với khách hàng.
- Các chiến lược giá cả có thể bao gồm giảm giá, tặng quà, khuyến mãi, chiết khấu, chính sách giá thưởng khách hàng thường xuyên và chính sách giá đối với các nhóm khách hàng khác nhau. Các chiến lược này đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
- Place (điểm bán): là một phần quan trọng trong chiến lược marketing, đề cập đến các kênh phân phối và cách sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa tới khách hàng.
- Các yếu tố quan trọng trong phần Place bao gồm: địa điểm bán hàng, kênh phân phối, vị trí, bố trí, bố cục của cửa hàng hoặc trang web bán hàng. Khi lựa chọn địa điểm bán hàng, các nhà quảng cáo cần xem xét đến đối tượng khách hàng, phạm vi địa lý và các kênh phân phối khác nhau.
- Để tăng cường độ hấp dẫn của địa điểm bán hàng, các nhà quảng cáo có thể sử dụng các chiến lược bố cục và thiết kế cửa hàng hoặc trang web bán hàng sao cho hấp dẫn và thu hút khách hàng. Điều này giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy sản phẩm của bạn và tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực.
- Promotion (Quảng cáo và khuyến mãi): Nó thường được hiểu như các hoạt động quảng cáo và tiếp thị để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty đến khách hàng. Cụ thể, Promotion bao gồm các hoạt động như quảng cáo truyền thông, quảng cáo trực tuyến, chương trình khuyến mãi, bán hàng cá nhân, quan hệ công chúng, và quản lý hệ thống bán hàng để tạo ra nhận thức và tăng cường giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ đó đến khách hàng mục tiêu.
4. Inbound Marketing: Là mô hình tiếp cận khách hàng thông qua việc tạo ra nội dung có giá trị và thu hút khách hàng tìm kiếm thông tin. Với inbound marketing, doanh nghiệp không phải “đuổi theo” khách hàng mà ngược lại, khách hàng sẽ tìm kiếm đến doanh nghiệp vì sản phẩm và dịch vụ của họ có giá trị và giải quyết được các vấn đề của khách hàng. Inbound marketing mang tính chất dài hạn, giúp tạo dựng uy tín, tăng trưởng số lượng khách hàng và doanh số bền vững.
5. Outbound Marketing: Là mô hình tiếp cận khách hàng thông qua các hình thức quảng cáo truyền thống như quảng cáo trên truyền hình, báo chí, tạp chí, phát sóng đài, dán poster, banner… Quảng cáo outbound mang tính chất ngắn hạn, đưa sản phẩm đến người tiêu dùng mà không cần họ tìm kiếm sản phẩm đó.
6. Mô hình 7P: Là một mô hình tiếp thị mở rộng của mô hình 4P, bổ sung thêm ba yếu tố khác nhằm giúp doanh nghiệp tối ưu hoá chiến lược tiếp thị của mình. Bả yếu tố bổ sung bao gồm:
- People (Con Người): tất cả những người liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, từ nhân viên bán hàng, nhân viên hỗ trợ khách hàng, nhà cung cấp, đối tác, đến khách hàng. Với khía cạnh này, People cần phải được quan tâm và chăm sóc để đảm bảo rằng họ đang đóng góp tích cực vào sự thành công của sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này bao gồm cả khả năng của nhân viên, tư duy và hành vi của họ, và mức độ hài lòng của khách hàng.
- Process (quy trình): Là cách thức thực hiện hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm quy trình sản xuất, quy trình phân phối, quy trình dịch vụ, quy trình đặt hàng và thanh toán, quy trình hậu mãi và chăm sóc khách hàng. Việc thiết kế và cải tiến quy trình này giúp doanh nghiệp tăng năng suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ, từ đó tăng sự hài lòng của khách hàng và củng cố thương hiệu của doanh nghiệp.
- Physical evidence (Bằng chứng vật lý): Đây có thể là bất kỳ thứ gì liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, chẳng hạn như thiết kế bao bì, logo, brochure, thiết kế trang web (nó được xem là bằng chứng vật lý vì nó đại diện cho cửa hàng hoặc trụ sở doanh nghiệp trên môi trường internet), nơi bán hàng, trang thiết bị, môi trường cửa hàng, và cách phục vụ khách hàng. Physical evidence giúp khách hàng có được sự tin tưởng và đảm bảo về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp.
7. Mô hình 8P: Là mô hình mở rộng của mô hình 7P trong marketing, bao gồm tất cả các yếu tố trong 7P và thêm một yếu tố nữa là Partnership (Đối tác). Partnership được hiểu là mối quan hệ hợp tác giữa doanh nghiệp và các đối tác khác như nhà cung cấp, đại lý, đối tác kinh doanh, đối tác đầu tư, để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Đối tác có thể cung cấp tài nguyên, kiến thức, kỹ năng hoặc tài chính để giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Quan hệ hợp tác này đôi khi có thể được thể hiện thông qua các thỏa thuận hoặc hợp đồng giữa các bên để đảm bảo hiệu quả kinh doanh và cải thiện lợi ích của tất cả các bên.
8. Mô hình SIVA: Là một mô hình phân tích marketing được sử dụng để phân tích và đánh giá các yếu tố quan trọng trong quá trình tiếp thị của một sản phẩm hoặc dịch vụ. SIVA là viết tắt của từ: Solution (Giải pháp), Information (Thông tin), Value (Giá trị) và Access (Tiếp cận). Mô hình SIVA tập trung vào khách hàng và đặt nhu cầu của khách hàng là trung tâm, giúp các nhà tiếp thị định hướng chiến lược tiếp thị một cách hiệu quả. Nó giúp các nhà quản lý tiếp cận với khách hàng tiềm năng và hiểu được những yếu tố quan trọng để tạo ra giá trị cho khách hàng.
9. Mô hình RACE: chia quá trình tiếp cận khách hàng thành 4 giai đoạn: Reach (tiếp cận), Act (hành động), Convert (chuyển đổi) và Engage (tương tác). Đây là mô hình được sử dụng để xây dựng và thực thi chiến lược marketing trên các kênh trực tuyến. Cốt lõi của mô hình RACE là việc xác định đối tượng khách hàng cụ thể, hiểu được nhu cầu và mong muốn của họ, tạo ra các chiến dịch quảng cáo và tiếp cận khách hàng thông qua các kênh trực tuyến, sau đó chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự và tương tác tiếp với họ để duy trì mối quan hệ lâu dài. Mô hình RACE giúp các nhà quảng cáo và các chuyên gia marketing tối ưu hóa chiến lược của mình và đảm bảo hiệu quả cao nhất từ các chiến dịch trực tuyến.
Tác Giả

-
Tên Thật: Phan Thanh Giang
Profile FB: https://www.facebook.com/vnseomaster
Admin Group: Nghiện SEO
Với mong muốn chia sẻ kiến thức đã được học, được làm và những bài học rút ra trong hơn 10 năm làm trong lĩnh vực Marketing, đây có thể là một nguồn tham khảo thêm về kiến thức cho các bạn trẻ mới bước chân vào thế giới Marketing.